Camera IP Panasonic WV-ST162

Mã sản phẩm: WV-ST162
Trong kho: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:

Giá: Liên hệ

CAMERA IP PANASONIC WV-ST162

Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch MOS

Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG

Độ phân giải camera ip: 1.3 megapixels (SVGA 800 x 600)

Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây

Chức năng điều chỉnh chất lượng hình ảnh: LOW/ NORMAL/ FINE

Vùng quét: 3.52 mm (H) x 2.64 mm

Ánh sáng tối thiểu: Color: 0.6 lx (F2.2, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain: On (High)). Color: 0.038 lx (F2.2, Auto slow shutter: Max. 16/30s, Gain: On (High)). BW: 0.5 lx (F2.2, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain: On (High)). BW: 0.031 lx (F2.2, Auto slow shutter: Off (16/30s), Gain: On(High))

Cân bằng ánh sáng trắng: AWC (2,000 ~ 10,000K), ATW1 (2,700 ~ 6,000K), ATW2 (2,000 ~ 6,000K)

Mở rộng phạm vi chuyển động WDR: ON / OFF

Mở rộng phạm vi mặt chuyển động FWDR: ON / OFF

Chế độ quan sát ngày đêm: ON / OFF

Điều chỉnh độ lợi tự động AGC: ON (HIGH) / ON (MID) / ON (LOW) / OFF

Độ nhạy điện tử UP ngày và đêm: OFF (1/30 s), Max. 2/30 s, Max. 4/30 s, Max. 6/30 s, Max. 10/30 s, Max. 16/30 s. OFF / AUTO

Phạm vi chuyển động: 24 dB

Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR: HIGH / LOW

Chức năng phát hiện chuyển động: ON / OFF (4 vùng)

Chức năng vùng riêng tư: ON / OFF (lên đến 2 vùng) điều chỉnh che những vùng camera không cần quan sát

Tiêu đề camera (OSD): 20 ký tự

- Ống kính: 1.95 mm

Zoom quang: 2x

Góc xoay theo chiều ngang từ: 95 độ, xoay theo chiều dọc từ: 55 độ.

Góc quan sát theo chiều ngang từ: 85°; theo chiều dọc từ: 68°

Chức năng điều chỉnh thời gian: 12 giờ / 24 giờ; điều chỉnh ngày: 5 định dạng trên các trình duyệt; thời gian mùa hè (Manual)

Ngôn ngữ cài đặt: English, Japanese, Italian, French, German, Spanish, Chinese, Russian

Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®,Microsoft® Windows® XP SP3

Hỗ trợ trình duyệt: Windows® Internet Explorer® 9.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 8.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 7.0 (32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3

Nguồn báo động: VMD, Command alarm

Sử dụng giao thức: IPv6, IPv4

Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE

Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC: SD: 256MB, 512MB, 1GB, 2GB. SDHC: 4GB, 8GB, 16 GB, 32 GB

Số người truy cập: 14 người

Kích thước: 100 x 100 x 74 mm

Trọng lượng: 345g

 

Đặc tính kỹ thuật

Chip Inch Size

1/4 inch

Colour Type

Colour / Monochrome

Resolution

1.3 MP

Digital (DSP)

Yes

Specialist Type

Network

Motion Activated

Yes

Focal Length mm

1.95

Wide Dynamic Range

Yes

Picture Elements HxV

1280 x 960

Back Light Compensation

Yes

Auto Gain Control

Yes

White Balance

Yes

Electronic Shutter Range

1/3 ~ 1/10000s

Signal Mode

PAL, NTSC

HD

Yes

Electrical Specifications

Voltage: 12 V DC

Power Consumption: 430 mA

Network Properties

Image Frame Rate: 30 fps

Interface: 10Base-T / 100Base-TX, RJ-45 connector

Network Protocols: IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP,FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP

Zoom

Yes

Physical Specifications

Weight: 345g

Dimensions: 100 x 100 x 74 mm